Có 1 kết quả:

再造 tái tạo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gây dựng lại.
2. Lời tạ ơn người khác đã cứu khỏi chết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gây dựng lại — Đẻ ra thêm lần nữa, chỉ cái ơn cứu sống.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0